Characters remaining: 500/500
Translation

nhơ nhớp

Academic
Friendly

Từ "nhơ nhớp" trong tiếng Việt có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc " bẩn". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ bẩn, , không sạch sẽ. Khi một vật đó hoặc một người nào đó bị dính bùn hoặc bụi bẩn thì ta có thể nói họ "nhơ nhớp".

Cách sử dụng: 1. Miêu tả trạng thái: "Chân tay nhơ nhớp chơi đùa trong bùn." (Có nghĩachân tay rất bẩn chơi trong bùn.) 2. Miêu tả nơi chốn: "Căn phòng này thật nhơ nhớp, cần phải dọn dẹp ngay." (Có nghĩacăn phòng này rất bẩn.) 3. Miêu tả cảm xúc: "Tôi cảm thấy nhơ nhớp khi không được tắm rửa lâu ngày." (Có nghĩacảm thấy khó chịu không sạch sẽ.)

Biến thể của từ: - Từ "nhơ" (có nghĩabẩn, không sạch) có thể đứng độc lập, nhưng "nhơ nhớp" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ bẩn. - "Nhớp" cũng có thể được sử dụng riêng để chỉ sự dính nhớp, nhưng ít phổ biến hơn.

Từ đồng nghĩa: - "Bẩn" cũng một từ đồng nghĩa với "nhơ nhớp", nhưng "nhơ nhớp" thường mang cảm giác mạnh mẽ hơn. - "" cũng có thể được xem từ gần giống.

Nghĩa khác: - Trong một số ngữ cảnh, "nhơ nhớp" có thể được dùng để chỉ một tình huống hoặc hành động không đứng đắn, không trong sạch ( dụ: "Hành động của anh ta thật nhơ nhớp.").

  1. Bẩn thỉu lắm: Chân tay nhơ nhớp những bùn.

Comments and discussion on the word "nhơ nhớp"